lassitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lassitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lassitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lassitude.
Từ điển Anh Việt
lassitude
/'læsitju:d/
* danh từ
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lassitude
Similar:
lethargy: a state of comatose torpor (as found in sleeping sickness)
Synonyms: sluggishness
languor: a feeling of lack of interest or energy
Synonyms: listlessness
inanition: weakness characterized by a lack of vitality or energy