inanition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inanition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inanition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inanition.

Từ điển Anh Việt

  • inanition

    /,nə'niʃn/

    * danh từ

    sự đói lả

    sự trống không, sự trống rỗng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inanition

    * kỹ thuật

    y học:

    sự đói lả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inanition

    weakness characterized by a lack of vitality or energy

    Synonyms: lassitude, lethargy, slackness

    exhaustion resulting from lack of food