listing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
listing
/'listiɳ/
* danh từ
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
danh sách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
listing
* kinh tế
việc ghi mục lục
việc ghi vào giá biểu
* kỹ thuật
bản in
bản kê
danh sách
sự liệt kê
xây dựng:
gỗ giác
sự cưa mép
toán & tin:
lập bản kê
lập danh sách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
listing
the act of making a list of items
Synonyms: itemization, itemisation
Similar:
list: a database containing an ordered array of items (names or topics)
list: give or make a list of; name individually; give the names of
List the states west of the Mississippi
Synonyms: name
list: include in a list
Am I listed in your register?
list: cause to lean to the side
Erosion listed the old tree
Synonyms: lean
list: tilt to one side
The balloon heeled over
the wind made the vessel heel
The ship listed to starboard
Synonyms: heel
number: enumerate
We must number the names of the great mathematicians
Synonyms: list