itemization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

itemization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itemization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itemization.

Từ điển Anh Việt

  • itemization

    /,aitemai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • itemization

    * kinh tế

    sự ghi thành từng khoản

Từ điển Anh Anh - Wordnet