list of prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

list of prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm list of prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của list of prices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • list of prices

    * kinh tế

    bảng giá (của Sở giao dịch chứng khoán)

    bảng kê vật giá

    giá biểu

    giá mục biểu