lists closed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lists closed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lists closed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lists closed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lists closed

    * kinh tế

    danh sách khóa sổ