list system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

list system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm list system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của list system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • list system

    based on the principle of proportional representation; voters choose between party lists, the number elected from each list being determined by the percentage cast for each list out of the total vote

    Synonyms: scrutin de liste, scrutin de liste system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).