list system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
list system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm list system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của list system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
list system
based on the principle of proportional representation; voters choose between party lists, the number elected from each list being determined by the percentage cast for each list out of the total vote
Synonyms: scrutin de liste, scrutin de liste system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- list
- listed
- listel
- listen
- lister
- liston
- listera
- listing
- list box
- listener
- listeria
- listless
- list file
- list item
- list tape
- listen in
- listening
- listerine
- list price
- list range
- list sheet
- listenable
- listlessly
- list broker
- list device
- list sample
- list system
- lister plow
- listeriosis
- list element
- list manager
- list-renting
- listed brand
- listed price
- listening in
- listening-in
- listlessness
- lists closed
- list compiler
- list of award
- list of cards
- list of items
- list operator
- listed option
- lister plough
- listera ovata
- listing paper
- list of lights
- list of prices
- list of symbol