listed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
listed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
listed
* kinh tế
đã đăng ký hành nghề
đã đăng vào giá biểu
* kỹ thuật
toán & tin:
được liệt kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
listed
on a list
Antonyms: unlisted
Similar:
list: give or make a list of; name individually; give the names of
List the states west of the Mississippi
Synonyms: name
list: include in a list
Am I listed in your register?
list: cause to lean to the side
Erosion listed the old tree
Synonyms: lean
list: tilt to one side
The balloon heeled over
the wind made the vessel heel
The ship listed to starboard
Synonyms: heel
number: enumerate
We must number the names of the great mathematicians
Synonyms: list