listed directory number (ldn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

listed directory number (ldn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listed directory number (ldn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listed directory number (ldn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • listed directory number (ldn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số danh bạ liệt kê