listed number of workers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

listed number of workers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm listed number of workers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của listed number of workers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • listed number of workers

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    số nhân viên theo danh sách