list price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

list price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm list price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của list price.

Từ điển Anh Việt

  • list price

    * danh từ

    giá trong bảng giá, giá niêm yết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • list price

    * kinh tế

    giá bán lẻ

    giá ca-ta-lô

    giá công khai

    giá ghi bảng

    giá trên bảng giá

    giá trên bảng giá mục hàng hóa

    * kỹ thuật

    giá theo bảng chào hàng

    ô tô:

    bảng giá gốc

    xây dựng:

    bảng giá theo catalo

    hóa học & vật liệu:

    giá biểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • list price

    the selling price of something as stated in a catalogue or price list; often subject to discounts

    I got it at 30% off the list price