inclination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inclination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclination.

Từ điển Anh Việt

  • inclination

    /,inkli'neiʃn/

    * danh từ

    (như) inclining

    sự nghiêng, sự cúi

    an inclination of the head: sự cúi đầu (chào...)

    dốc; độ nghiêng

    the inclination of a road: độ dốc của mái nhà

  • inclination

    (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng

    i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo

    i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian

    i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inclination

    * kỹ thuật

    độ dốc

    độ dốc mái

    độ nghiêng

    độ từ khuynh

    dốc

    đường dốc xuống

    góc nghiêng

    góc vát

    mái dốc

    sự nghiêng

    sườn dốc

    sườn vòm

    điện lạnh:

    độ khuynh

    hóa học & vật liệu:

    sự dốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inclination

    an attitude of mind especially one that favors one alternative over others

    he had an inclination to give up too easily

    a tendency to be too strict

    Synonyms: disposition, tendency

    (astronomy) the angle between the plane of the orbit and the plane of the ecliptic stated in degrees

    Synonyms: inclination of an orbit

    (geometry) the angle formed by the x-axis and a given line (measured counterclockwise from the positive half of the x-axis)

    Synonyms: angle of inclination

    that toward which you are inclined to feel a liking

    her inclination is for classical music

    Antonyms: disinclination

    the act of inclining; bending forward

    an inclination of his head indicated his agreement

    Synonyms: inclining

    Similar:

    dip: (physics) the angle that a magnetic needle makes with the plane of the horizon

    Synonyms: angle of dip, magnetic dip, magnetic inclination

    tilt: the property possessed by a line or surface that departs from the vertical

    the tower had a pronounced tilt

    the ship developed a list to starboard

    he walked with a heavy inclination to the right

    Synonyms: list, lean, leaning

    tendency: a characteristic likelihood of or natural disposition toward a certain condition or character or effect

    the alkaline inclination of the local waters

    fabric with a tendency to shrink