inclination of an orbit (of an earth satellite) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclination of an orbit (of an earth satellite) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclination of an orbit (of an earth satellite) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclination of an orbit (of an earth satellite).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inclination of an orbit (of an earth satellite)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
Từ liên quan
- inclination
- inclination angle
- inclination of wall
- inclination drilling
- inclination of orbit
- inclination of pipes
- inclination of slope
- inclination of an orbit
- inclination of ecliptic
- inclination of drill holes
- inclination (of a satellite orbit)
- inclination of a line in the plane
- inclination of a line in the space
- inclination of an orbit (of an earth satellite)