inclination drilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclination drilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclination drilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclination drilling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inclination drilling
* kỹ thuật
khoan xiên
Từ liên quan
- inclination
- inclination angle
- inclination of wall
- inclination drilling
- inclination of orbit
- inclination of pipes
- inclination of slope
- inclination of an orbit
- inclination of ecliptic
- inclination of drill holes
- inclination (of a satellite orbit)
- inclination of a line in the plane
- inclination of a line in the space
- inclination of an orbit (of an earth satellite)