joust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joust.

Từ điển Anh Việt

  • joust

    /dʤaust/

    * danh từ

    cuộc cưỡi ngựa đấu thương

    * nội động từ

    cưỡi ngựa đấu thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joust

    a combat between two mounted knights tilting against each other with blunted lances

    Synonyms: tilt

    joust against somebody in a tournament by fighting on horseback