contending party (the..) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contending party (the..) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contending party (the..) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contending party (the..).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contending party (the..)
* kinh tế
bên tranh chấp