managed costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
managed costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managed costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managed costs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
managed costs
* kinh tế
các chi phí được quản lý
phí tổn được kiểm soát
Từ liên quan
- managed bond
- managed fund
- managed costs
- managed float
- managed money
- managed price
- managed trade
- managed forest
- managed object
- managed prices
- managed account
- managed economy
- managed currency
- managed floating
- managed unit trust
- managed fixed costs
- managed open system
- managed object class
- managed (open) system
- managed paper standard
- managed change technique
- managed or dirty floating
- managed gold bullion standard
- managed data network service (metran)
- managed floating exchange rate system
- managed objects conformance statements (mocs)