managed object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

managed object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managed object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managed object.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • managed object

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đối tượng được quản lý