managed paper standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

managed paper standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managed paper standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managed paper standard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • managed paper standard

    * kinh tế

    bản vị tiền giấy được quản lý