managed change technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

managed change technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managed change technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managed change technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • managed change technique

    * kinh tế

    kỹ thuật cải cách có quản lý