managership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
managership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm managership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của managership.
Từ điển Anh Việt
managership
/,mænə'dʤəʃip/
* danh từ
chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
managership
* kinh tế
chức vụ giám đốc
quyền lực giám đốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
managership
the position of manager