manageable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manageable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manageable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manageable.
Từ điển Anh Việt
manageable
/'mænidʤəbl/
* tính từ
có thể quản lý, có thể trông nom
có thể điều khiển, có thể sai khiến
dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manageable
* kinh tế
có thể quản lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manageable
capable of being managed or controlled
Antonyms: unmanageable
Similar:
accomplishable: capable of existing or taking place or proving true; possible to do
Synonyms: achievable, doable, realizable