doable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doable.
Từ điển Anh Việt
doable
/'du:əbl/
* tính từ
có thể làm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doable
Similar:
accomplishable: capable of existing or taking place or proving true; possible to do
Synonyms: achievable, manageable, realizable