realizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
realizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realizable.
Từ điển Anh Việt
realizable
/'riəlaizəbl/
* tính từ
có thể thực hiện được
có thể hiểu được, có thể nhận thức được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
realizable
* kinh tế
có thể thực hiện được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
realizable
capable of being realized
realizable benefits of the plan
Similar:
accomplishable: capable of existing or taking place or proving true; possible to do
Synonyms: achievable, doable, manageable