unmanageable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmanageable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmanageable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmanageable.

Từ điển Anh Việt

  • unmanageable

    /ʌn'mænidʤəbl/

    * tính từ

    khó trông nom, khó quản lý (công việc...)

    khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)

    khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)

    khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmanageable

    hard to control

    a difficult child", "an unmanageable situation

    Synonyms: difficult

    Antonyms: manageable

    Similar:

    unwieldy: difficult to use or handle or manage because of size or weight or shape

    we set about towing the unwieldy structure into the shelter

    almost dropped the unwieldy parcel

    Antonyms: wieldy

    uncontrollable: difficult to solve or alleviate

    uncontrollable pain

    uncontrollable: incapable of being controlled or managed

    uncontrollable children

    an uncorrectable habit

    Synonyms: uncorrectable