uncorrectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncorrectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncorrectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncorrectable.
Từ điển Anh Việt
uncorrectable
* tính từ
không thể sửa chửa được
không giáo dục nổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncorrectable
Similar:
uncontrollable: incapable of being controlled or managed
uncontrollable children
an uncorrectable habit
Synonyms: unmanageable