uncontrollable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncontrollable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncontrollable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncontrollable.
Từ điển Anh Việt
uncontrollable
/,ʌnkən'trouləbl/ (incontrollable) /,inkən'trouləbl/
* tính từ
không kiểm soát được, không kiểm tra được
không ngăn được, không nén được
khó dạy, bất trị (trẻ con)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncontrollable
difficult to solve or alleviate
uncontrollable pain
Synonyms: unmanageable
incapable of being controlled or managed
uncontrollable children
an uncorrectable habit
Synonyms: uncorrectable, unmanageable
Similar:
indocile: of persons
the little boy's parents think he is spirited, but his teacher finds him unruly
Synonyms: ungovernable, unruly
irrepressible: impossible to repress or control
an irrepressible chatterbox
uncontrollable laughter