indocile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indocile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indocile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indocile.

Từ điển Anh Việt

  • indocile

    /in'dousail/

    * tính từ

    khó bảo, cứng đầu cứng cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet