difficult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

difficult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm difficult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của difficult.

Từ điển Anh Việt

  • difficult

    /'difikəlt/

    * tính từ

    khó, khó khăn, gay go

    a question difficult to answer: câu hỏi khó trả lời

    to be difficult of access: khó đến gần, khó lui tới

    khó tính, khó làm vừa lòng (người)

  • difficult

    khó khăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • difficult

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khó

    toán & tin:

    khó khăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • difficult

    not easy; requiring great physical or mental effort to accomplish or comprehend or endure

    a difficult task

    nesting places on the cliffs are difficult of access

    difficult times

    why is it so hard for you to keep a secret?

    Synonyms: hard

    Antonyms: easy

    Similar:

    unmanageable: hard to control

    a difficult child", "an unmanageable situation

    Antonyms: manageable