wan (wide area network) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wan (wide area network) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wan (wide area network) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wan (wide area network).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wan (wide area network)
* kỹ thuật
mạng diện rộng
mạng WAN
toán & tin:
mạng vùng rộng
Từ liên quan
- wan
- wand
- wane
- wank
- want
- wanly
- wander
- wangle
- waning
- wanker
- wanted
- wanter
- wanton
- wandala
- wangler
- wannabe
- wanness
- want ad
- want-ad
- wantage
- wanting
- wanderer
- wandsman
- wangling
- wannabee
- want-ads
- wantonly
- wanamaker
- wandering
- wanderlust
- wandflower
- wantonness
- wand reader
- wand-bearer
- wanton away
- wand scanner
- wandering jew
- wankel engine
- want creation
- wanted notice
- wanted poster
- wandering dune
- wandering pain
- wanda landowska
- wandering nerve
- wander off course
- wandering albatross
- wandering of a tooth
- wankel rotary engine
- wan (wide area network)