wanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wanted.

Từ điển Anh Việt

  • wanted

    /'wɔntid/

    * tính từ

    cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi

    Wanted a typist: cần một người đánh máy

    bị tìm bắt, bị truy nã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wanted

    desired or wished for or sought

    couldn't keep her eyes off the wanted toy

    a wanted criminal

    a wanted poster

    Antonyms: unwanted

    Similar:

    desire: feel or have a desire for; want strongly

    I want to go home now

    I want my own room

    Synonyms: want

    want: have need of

    This piano wants the attention of a competent tuner

    Synonyms: need, require

    want: hunt or look for; want for a particular reason

    Your former neighbor is wanted by the FBI

    Uncle Sam wants you

    want: wish or demand the presence of

    I want you here at noon!

    want: be without, lack; be deficient in

    want courtesy

    want the strength to go on living

    flood victims wanting food and shelter

    cherished: characterized by feeling or showing fond affection for

    a cherished friend

    children are precious

    a treasured heirloom

    so good to feel wanted

    Synonyms: precious, treasured