unwanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwanted.

Từ điển Anh Việt

  • unwanted

    /' n'w ntid/

    * tính từ

    không ai cần đến, không ai mong muốn

    thừa, vô ích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unwanted

    not wanted; not needed

    tried to give away unwanted kittens

    Antonyms: wanted

    Similar:

    undesirable: not wanted

    undesirable impurities in steel

    legislation excluding undesirable aliens

    removed the unwanted vegetation

    Antonyms: desirable