unwanted reflections nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unwanted reflections nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwanted reflections giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwanted reflections.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unwanted reflections

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phản xạ thừa