undesirable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undesirable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undesirable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undesirable.

Từ điển Anh Việt

  • undesirable

    /'ʌndi'zaiərəbl/

    * tính từ

    không ai ưa, không ai thích

    * danh từ

    người không ai ưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undesirable

    one whose presence is undesirable

    rounding up vagrants and drunks and other undesirables

    not wanted

    undesirable impurities in steel

    legislation excluding undesirable aliens

    removed the unwanted vegetation

    Synonyms: unwanted

    Antonyms: desirable

    not worthy of being chosen (especially as a spouse)

    Synonyms: unsuitable