wanly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wanly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wanly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wanly.
Từ điển Anh Việt
wanly
* tính từ
xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )
uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wanly
in a weak or pale or languid manner
she was smiling wanly