rise time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rise time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rise time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rise time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rise time
* kỹ thuật
thời gian thiết lập
toán & tin:
thời gian khởi động
thời gian nhảy
thời gian phát sinh
điện lạnh:
thời gian lên
thời gian tăng trưởng
vật lý:
thời gian tăng
đo lường & điều khiển:
thời gian tăng lên
giao thông & vận tải:
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
Từ liên quan
- rise
- risen
- riser
- risers
- rise up
- risering
- rise time
- rise level
- riser duct
- riser head
- riser main
- riser pipe
- rise clause
- riser board
- riser plate
- rise of arch
- rise of roof
- rise of span
- rise of step
- rise of tide
- riser height
- riser wedges
- rise in price
- rise in value
- rise of floor
- rise of vault
- rise of wages
- rise of water
- rise to power
- rise workings
- riser pipeline
- rise of a truss
- rise-span ratio
- riser heat pipe
- rise in pressure
- rise of the pound
- rise of the water
- rise time (space)
- rise to span ratio
- rise-to-span ratio
- rise and fall times
- rise in (the) price
- rise in temperature
- riser (stair riser)
- rise in unemployment
- rise in the bank rate
- rise of railway rates
- riser (service riser)
- rise of postal charges
- rise out of synchronism