rise time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rise time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rise time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rise time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rise time

    * kỹ thuật

    thời gian thiết lập

    toán & tin:

    thời gian khởi động

    thời gian nhảy

    thời gian phát sinh

    điện lạnh:

    thời gian lên

    thời gian tăng trưởng

    vật lý:

    thời gian tăng

    đo lường & điều khiển:

    thời gian tăng lên

    giao thông & vận tải:

    thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)