rise to power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rise to power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rise to power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rise to power.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rise to power

    Similar:

    accession: the act of attaining or gaining access to a new office or right or position (especially the throne)

    Elizabeth's accession in 1558

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).