rise and fall times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rise and fall times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rise and fall times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rise and fall times.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rise and fall times

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thời gian lên và xuống