rise workings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rise workings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rise workings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rise workings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rise workings

    * kỹ thuật

    lò theo hướng dốc lên (của vỉa)