surf casting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surf casting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surf casting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surf casting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surf casting

    casting (artificial) bait far out into the ocean (up to 200 yards) with the waves breaking around you

    Synonyms: surf fishing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).