surf fishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surf fishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surf fishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surf fishing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surf fishing
Similar:
surf casting: casting (artificial) bait far out into the ocean (up to 200 yards) with the waves breaking around you
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- surf
- surfy
- surfer
- surfie
- surface
- surfeit
- surfing
- surfaced
- surfbird
- surfboat
- surffish
- surf fish
- surf-boat
- surfacing
- surfboard
- surficial
- surfperch
- surfactant
- surfriding
- surf-riding
- surf-scoter
- surface cam
- surface gap
- surface ice
- surface-car
- surface-man
- surfboarder
- surf casting
- surf fishing
- surface area
- surface clay
- surface coat
- surface cock
- surface drag
- surface fire
- surface fish
- surface flat
- surface flaw
- surface flow
- surface gage
- surface hole
- surface lift
- surface load
- surface mail
- surface mine
- surface pipe
- surface road
- surface rust
- surface ship
- surface slip