skim over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skim over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skim over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skim over.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- skim
- skimp
- skimpy
- skimmed
- skimmer
- skim off
- skimcoat
- skimming
- skimpily
- skim milk
- skim over
- skim stock
- skimp over
- skimpiness
- skimpingly
- skim solids
- skimmed milk
- skimming cut
- skimming pit
- skimmer block
- skimmer scoop
- skimming head
- skimming hole
- skimming tank
- skimming-dish
- skimmer shovel
- skimming barge
- skimming dough
- skimming plant
- skimming price
- skimble-scamble
- skimming pocket
- skimming policy
- skimming system
- skimmer (shovel)
- skimming barrier
- skimming machine
- skimming station
- skimmed-milk powder
- skim-the-cream pricing
- skimming off the dross
- skimming type regulator