skimpingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skimpingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skimpingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skimpingly.

Từ điển Anh Việt

  • skimpingly

    /'skimpiɳli/

    * phó từ

    bủn xỉn, keo kiệt