skim solids nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skim solids nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skim solids giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skim solids.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skim solids

    * kinh tế

    sữa khô đã tách bơ