skimmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skimmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skimmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skimmed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skimmed
Similar:
plane: travel on the surface of water
Synonyms: skim
skim over: move or pass swiftly and lightly over the surface of
Synonyms: skim
scan: examine hastily
She scanned the newspaper headlines while waiting for the taxi
Synonyms: skim, rake, glance over, run down
skim: cause to skip over a surface
Skip a stone across the pond
skim: coat (a liquid) with a layer
skim: remove from the surface
skim cream from the surface of milk
Synonyms: skim off, cream off, cream
skim: read superficially
Synonyms: skim over
skim: used of milk and milk products from which the cream has been removed
yogurt made with skim milk
she can drink skimmed milk but should avoid butter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).