skitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skitter.
Từ điển Anh Việt
skitter
/'skitə/
* nội động từ
bay đớp mặt nước (chim)
câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skitter
glide easily along a surface
twitch the hook of a fishing line through or along the surface of water
Similar:
scurry: to move about or proceed hurriedly
so terrified by the extraordinary ebbing of the sea that they scurried to higher ground
skim: cause to skip over a surface
Skip a stone across the pond
Synonyms: skip