scurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scurry.
Từ điển Anh Việt
scurry
/'skʌri/
* danh từ
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
cuộc chạy đua ngựa ngắn
đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
* nội động từ
chạy gấp; chạy lon ton