scurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scurry.

Từ điển Anh Việt

  • scurry

    /'skʌri/

    * danh từ

    sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton

    cuộc chạy đua ngựa ngắn

    đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi

    * nội động từ

    chạy gấp; chạy lon ton

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scurry

    to move about or proceed hurriedly

    so terrified by the extraordinary ebbing of the sea that they scurried to higher ground

    Synonyms: scamper, skitter, scuttle

    Similar:

    scamper: rushing about hastily in an undignified way

    Synonyms: scramble