scurrying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scurrying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scurrying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scurrying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scurrying

    Similar:

    scurry: to move about or proceed hurriedly

    so terrified by the extraordinary ebbing of the sea that they scurried to higher ground

    Synonyms: scamper, skitter, scuttle

    hurrying: moving with great haste

    affection for this hurrying driving...little man

    lashed the scurrying horses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).