hurrying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurrying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurrying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurrying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurrying
moving with great haste
affection for this hurrying driving...little man
lashed the scurrying horses
Synonyms: scurrying
Similar:
speed: changing location rapidly
Synonyms: speeding
travel rapidly: move very fast
The runner zipped past us at breakneck speed
rush: act or move at high speed
We have to rush!
hurry--it's late!
Synonyms: hasten, hurry, look sharp, festinate
rush: urge to an unnatural speed
Don't rush me, please!
Synonyms: hurry
Antonyms: delay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).