speeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speeding.
Từ điển Anh Việt
speeding
/'spi:diɳ/
* danh từ
sự lái xe quá tốc độ quy định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speeding
Similar:
speed: changing location rapidly
Synonyms: hurrying
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, hie, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger
accelerate: move faster
The car accelerated
Synonyms: speed up, speed, quicken
Antonyms: decelerate
travel rapidly: move very fast
The runner zipped past us at breakneck speed
speed: travel at an excessive or illegal velocity
I got a ticket for speeding
accelerate: cause to move faster
He accelerated the car
Antonyms: decelerate